Có 2 kết quả:
敲詐勒索 qiāo zhà lè suǒ ㄑㄧㄠ ㄓㄚˋ ㄌㄜˋ ㄙㄨㄛˇ • 敲诈勒索 qiāo zhà lè suǒ ㄑㄧㄠ ㄓㄚˋ ㄌㄜˋ ㄙㄨㄛˇ
qiāo zhà lè suǒ ㄑㄧㄠ ㄓㄚˋ ㄌㄜˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extortion and blackmail (idiom)
Bình luận 0
qiāo zhà lè suǒ ㄑㄧㄠ ㄓㄚˋ ㄌㄜˋ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extortion and blackmail (idiom)
Bình luận 0